🔍 Search: KIỂU BẰNG TAY
🌟 KIỂU BẰNG TAY @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수동식
(手動式)
Danh từ
-
1
스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 방식. 또는 그런 것.
1 KIỂU BẰNG TAY, KIỂU DÙNG TAY: Phương thức sử dụng bằng cách làm cho chuyển động bằng sức lực của con người một cách trực tiếp, không có sự hỗ trợ của máy móc. Hoặc sự vật như vậy.
-
1
스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 방식. 또는 그런 것.